sấp bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sấp bóng+
- With one's back to the light
- Ngồi sấp bóng khó đọc
It is hard to read when one sits with one's back to the light
- Ngồi sấp bóng khó đọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sấp bóng"
- Những từ có chứa "sấp bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 650